
Bulong ren lửng
Thông tin sản phẩm
Bulong ren lửng
BULONG REN LỬNG
Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW
Vật liệu: Thép C45 (8.8, 10.9), CT3 (4.8, 5.6)
Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Ứng dụng: Bulong là loại vật liệu chịu được tải trọng kéo, uốn, cắt, chịu được độ mài mòn, khả năng tháo lắp và hiệu chỉnh mối ghép dễ dàng, nhanh chóng.
Xem thêm: Bảng tra bulong đai ốc tiêu chuẩn tại:
>> https://thinhphatict.com/bang-tra-bu-long-dai-oc-tieu-chuan
Đường kính ren d |
M6 |
M8 |
M10 |
M12 |
M14 |
M16 |
M18 |
M20 |
M22 |
M24 |
M27 |
M30 |
M36 |
|
(b) |
L ≤ 25 |
18 |
22 |
26 |
30 |
34 |
38 |
42 |
46 |
50 |
54 |
60 |
66 |
78 |
125 < L ≤ 200 |
|
28 |
32 |
36 |
40 |
44 |
48 |
52 |
56 |
60 |
66 |
72 |
84 |
|
L > 200 |
|
|
|
|
53 |
57 |
61 |
65 |
69 |
73 |
79 |
85 |
97 |
|
e min |
10.89 |
14.2 |
17.59 |
19.85 |
22.78 |
26.17 |
29.56 |
32.95 |
37.29 |
39.55 |
45.20 |
50.85 |
60.79 |
|
K |
4.00 |
5.30 |
6.40 |
7.50 |
8.80 |
10.00 |
11.50 |
12.5 |
14.00 |
15.00 |
17.00 |
18.7 |
22.5 |
|
s max |
10.00 |
13.00 |
16.00 |
18.00 |
21.00 |
24.00 |
27.00 |
30.00 |
34.00 |
36.00 |
41.00 |
46.00 |
55 |
|
L (mm) (8.8) |
10-80 |
16-150 |
20-200 |
20-200 |
20-250 |
30-200 |
30-300 |
40-300 |
40-300 |
50-300 |
60-300 |
70-200 |
|
|
L (mm) (10.9) |
|
|
20-100 |
20-100 |
30-150 |
40-200 |
40-200 |
50-200 |
50-200 |
50-200 |
70-200 |
60-250 |
140-200 |
Để biết giá và đặt mua bu long Thịnh Phát chính hãng, quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Nhà máy: Khu 5, thôn Yên Phúc, phường Biên Giang, quận Hà Đông, Hà Nội.
Mobile: 0902 103 586- 0904 511 158
Email: info@thinhphatict.com