Hộp thép Pull Box
Thông tin sản phẩm
Hộp thép Pull Box
Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England)
HỘP THÉP PULL BOX
Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England)
Vật liệu: Tôn G.I, Thép
Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện
Đơn vị:mm
Mã sản phẩm Product Code |
Kích thước Size |
Độ dày Thickness |
PB01 |
100x100x100 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB02 |
150x150x100 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB03 |
150x150x150 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB04 |
200x200x100 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB05 |
200x200x150 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB06 |
200x200x200 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB07 |
250x250x100 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB08 |
250x250x150 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB09 |
250x250x200 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB10 |
300x300x150 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB11 |
300x300x200 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB12 |
300x300x250 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB13 |
300x300x300 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB14 |
400x400x200 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB15 |
400x400x250 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB16 |
400x400x300 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB17 |
400x400x400 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB18 |
500x500x200 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB19 |
500x500x250 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB20 |
500x500x300 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
PB21 |
500x500x400 |
0.8/1/1.2/1.6/2.5 |
Tìm hiểu thêm về ống thép luồn dây điện ren IMC và các phụ kiện tại video
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
VPGD: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Chi nhánh phía Nam: 300B/2, đường ĐT 743, khu phố 1B, P.An Phú, TP.Thuận An, Bình Dương
Nhà máy: Khu 5 Yên Phúc, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Hotline: 0936 014 066
Email: info@thinhphatict.com